Có 2 kết quả:

內刀 nội lực內力 nội lực

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con dao, cây đao dùng để chém kẻ có tội trong quân đội — Người lính giữ việc chém kẻ có tội trong quân đội. Đoạn trường tân thanh có câu: » Lệnh quân truyền xuống nội đao, thề sao thì lại cứ sao gia hình «.

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Trong vật lí học, hệ thống những thành phần động lực bên trong, tác dụng lẫn nhau. ★Tương phản: “ngoại lực” 外力.
2. Sức mạnh bên trong.

Bình luận 0