Có 2 kết quả:
內刀 nội lực • 內力 nội lực
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dao, cây đao dùng để chém kẻ có tội trong quân đội — Người lính giữ việc chém kẻ có tội trong quân đội. Đoạn trường tân thanh có câu: » Lệnh quân truyền xuống nội đao, thề sao thì lại cứ sao gia hình «.
Bình luận 0